VN520


              

韜光滅跡

Phiên âm : tāo guāng miè jī.

Hán Việt : thao quang diệt tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隱藏才能, 不露於外。《太平廣記.卷四九二.靈應傳》:「慮其後患, 乃率其族, 韜光滅跡, 易姓變名, 避仇於新平真寧縣安村。」也作「晦跡韜光」。