Phiên âm : tāo guāng miè jī.
Hán Việt : thao quang diệt tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻隱藏才能, 不露於外。《太平廣記.卷四九二.靈應傳》:「慮其後患, 乃率其族, 韜光滅跡, 易姓變名, 避仇於新平真寧縣安村。」也作「晦跡韜光」。