Phiên âm : tāo guāng yǎng hú.
Hán Việt : thao quang dưỡng hối.
Thuần Việt : giấu tài; giấu nghề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu tài; giấu nghề. 比喻隱藏才能, 不使外露.