Phiên âm : biān máo zǎo.
Hán Việt : tiên mao tảo .
Thuần Việt : tảo roi; tảo tiêm mao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tảo roi; tảo tiêm mao. 藻類, 是介乎動植物之間的生物, 生長在海水或淡水中, 有的有葉綠素. 細胞有多種形狀, 都有鞭毛做運動器官, 鞭毛通常是兩根, 最多八根.