Phiên âm : biān shī.
Hán Việt : tiên thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
春秋時伍子胥率吳軍攻入楚國, 掘出楚平王的尸首, 打了三百鞭, 報了父兄的仇。見《史記.卷六六.伍子胥傳》。後亦指對已死的人, 作嚴厲的批評。也作「鞭屍」。