VN520


              

鞭长莫及

Phiên âm : biān cháng mò jí.

Hán Việt : tiên trường mạc cập.

Thuần Việt : ngoài tầm tay với; xa xôi; không với tới; ngắn tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngoài tầm tay với; xa xôi; không với tới; ngắn tay chẳng với tới trời; roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa
《左传》宣公十五年:'虽鞭之长,不及马腹'原来是说虽然鞭子长,但是不应该打到马肚上; 后来借指力量达不到


Xem tất cả...