Phiên âm : biān zé.
Hán Việt : tiên trách.
Thuần Việt : đánh mắng; đánh phạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh mắng; đánh phạt. 用鞭子抽打并責備詢問.