Phiên âm : biān zhuā.
Hán Việt : tiên qua.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用鞭子抽打。《三國志.卷三六.蜀書.張飛傳》:「卿刑殺既過差, 又日鞭撾健兒, 而令在左右, 此取禍之道也。」也作「鞭打」。