Phiên âm : biān pì rù lǐ.
Hán Việt : tiên tích nhập lí.
Thuần Việt : đâu ra đó; gãi đúng chỗ ngứa; sắc sảo; thấu suốt; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đâu ra đó; gãi đúng chỗ ngứa; sắc sảo; thấu suốt; khúc chiết ngọn ngành; thấm thía. 形容能透徹說明問題, 深中要害(里:里頭). 也說鞭辟近里.