VN520


              

鞭辟入里

Phiên âm : biān pì rù lǐ.

Hán Việt : tiên tích nhập lí.

Thuần Việt : đâu ra đó; gãi đúng chỗ ngứa; sắc sảo; thấu suốt; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đâu ra đó; gãi đúng chỗ ngứa; sắc sảo; thấu suốt; khúc chiết ngọn ngành; thấm thía. 形容能透徹說明問題, 深中要害(里:里頭). 也說鞭辟近里.


Xem tất cả...