VN520


              

鞠躬盡瘁

Phiên âm : jū gōng jìn cuì.

Hán Việt : cúc cung tận tụy.

Thuần Việt : cúc cung tận tuỵ.

Đồng nghĩa : 全心全意, 忠心耿耿, 赤膽忠心, 嘔心瀝血, 竭盡全力, 摩頂放踵, 殫精竭慮, .

Trái nghĩa : 敷衍塞責, .

cúc cung tận tuỵ. 《三國志·蜀志·諸葛亮傳》注引《漢晉春秋》諸葛亮表:"鞠躬盡力、死而后已"("力"選本多作"瘁"). 指小心謹慎, 貢獻出全部力量.