Phiên âm : jié jìn quán lì.
Hán Việt : kiệt tận toàn lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敷衍了事, .
全力以赴。如:「他凡事必竭盡全力, 絕不打馬虎眼。」