VN520


              

鞠部頭

Phiên âm : jú bù tóu.

Hán Việt : cúc bộ đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋時有鞠夫人善歌舞, 為仙詔院第一, 稱為「鞠部頭」。後世因稱戲班為「鞠部」。