Phiên âm : jú bù tóu.
Hán Việt : cúc bộ đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋時有鞠夫人善歌舞, 為仙詔院第一, 稱為「鞠部頭」。後世因稱戲班為「鞠部」。