Phiên âm : jū gōng jìn cuì.
Hán Việt : cúc cung tẫn tụy.
Thuần Việt : cúc cung tận tuỵ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúc cung tận tuỵ《三国志·蜀志·诸葛亮传》注引《汉晋春秋》诸葛亮表:'鞠躬尽力、死而后已'('力'选本多作'瘁')指小心谨慎,贡献出全部力量