VN520


              

面子上的人

Phiên âm : miàn zi shàng de rén.

Hán Việt : diện tử thượng đích nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在交際場合有名氣的人。《文明小史》第四八回:「十天八天下來, 只要天天在外頭應酬, 面子上的人, 大約也可認得七八成了。」


Xem tất cả...