VN520


              

面諛

Phiên âm : miàn yú.

Hán Việt : diện du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當面阿諛。《史記.卷九九.叔孫通傳》:「公所事者且十主, 皆面諛以得親貴。」


Xem tất cả...