Phiên âm : miàn mù kě zēng.
Hán Việt : diện mục khả tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 眉目如畫, .
容貌令人覺得討厭。例三日不讀書, 便覺言語無味, 面目可憎。容貌令人覺得討厭。唐.韓愈〈送窮文〉:「凡所以使吾面目可憎, 語言無味者, 皆子之志也。」《文明小史》第四一回:「又是窮, 又是氣, 莫怪人家嫌他語言無味, 就是他自己也覺著面目可憎了。」