Phiên âm : miàn zi shàng de huà.
Hán Việt : diện tử thượng đích thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
客套話、情面話。《文明小史》第二○回:「幸虧他從東洋回來, 見過什面, 幾句面子上的話, 還可敷衍, 沒有出岔。」