VN520


              

面不改色

Phiên âm : miàn bù gǎi sè.

Hán Việt : diện bất cải sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容遇到危險或困難時神態依然沉著鎮定。例大禍臨頭, 他依舊面不改色。
不改變臉色。形容遇到危險時神態沉著鎮定。《西遊記》第一三回:「好男子, 氣不連喘, 面不改色。」《三國演義》第八一回:「宓面不改色, 回顧先主而笑。」也作「面不改容」。


Xem tất cả...