VN520


              

靠邊站

Phiên âm : kào biān zhàn.

Hán Việt : kháo biên trạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.靠著邊上站。如:「車子來了!靠邊站!」2.諷刺人並非事情的主角, 最好知趣些。如:「這事還輪不到他來管, 他啊──最好靠邊站!」


Xem tất cả...