Phiên âm : kào lǒng.
Hán Việt : kháo long.
Thuần Việt : dựa; dựa sát; sát vào; áp sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa; dựa sát; sát vào; áp sát挨近; 靠近dàjiā kàolǒng yīdiǎn.mọi người dựa sát vào nhau một tý.