VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
靠把
Phiên âm :
kào bǎ.
Hán Việt :
kháo bả.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
靠把戲.
靠拢 (kào lǒng) : dựa; dựa sát; sát vào; áp sát
靠枕 (kào zhěn) : gối dựa
靠近 (kào jìn) : kháo cận
靠准 (kào zhǔn) : đáng tin cậy
靠墊 (kào diàn) : đệm dựa
靠垫 (kào diàn) : đệm dựa
靠攏 (kào lǒng) : kháo long
靠岸 (kàoàn) : áp mạn; cập bến; cập bờ
靠胸貼肉 (kào xiōng tiē ròu) : kháo hung thiếp nhục
靠窗座位 (kào chuāng zuò wèi) : Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
靠身 (kào shēn) : kháo thân
靠山 (kào shān) : chỗ dựa vững chắc; người giúp đỡ; người ủng hộ
靠把 (kào bǎ) : kháo bả
靠耩 (kào jiǎng) : bừa vỡ đất; bừa luống trốc
靠背椅 (kào bèi yǐ) : Ghế tựa lưng
靠山吃山 (kào shān chī shān) : kháo san cật san
Xem tất cả...