VN520


              

靠身

Phiên âm : kào shēn.

Hán Việt : kháo thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣身為人奴僕。《二刻拍案驚奇》卷二二:「力應承道:『這個不難, 既已靠身, 但憑使喚了。』」


Xem tất cả...