VN520


              

靠胸貼肉

Phiên âm : kào xiōng tiē ròu.

Hán Việt : kháo hung thiếp nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻關係非常親近、密切。《西遊記》第四四回:「我兩個是他靠胸貼肉的徒弟, 我師父卻又好道愛賢, 只聽見說個『道』字, 就也接出大門。」


Xem tất cả...