Phiên âm : kào biān.
Hán Việt : kháo biên.
Thuần Việt : dựa vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa vào (bên cạnh, bên lề)靠近边缘;靠到旁边比喻近乎情理这话说得还靠边儿.zhè huàshuō dé hái kàobiān er.câu nói này còn có lý.