VN520


              

靠边

Phiên âm : kào biān.

Hán Việt : kháo biên.

Thuần Việt : dựa vào .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dựa vào (bên cạnh, bên lề)
靠近边缘;靠到旁边
比喻近乎情理
这话说得还靠边儿.
zhè huàshuō dé hái kàobiān er.
câu nói này còn có lý.


Xem tất cả...