Phiên âm : kào jiǎng.
Hán Việt : kháo 耩.
Thuần Việt : bừa vỡ đất; bừa luống trốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bừa vỡ đất; bừa luống trốc. 為了加 寬 播幅, 適當密植, 用耬再靠近耩過的地方再耩一次. 也叫靠耬.