Phiên âm : kào bèi.
Hán Việt : kháo bối.
Thuần Việt : chỗ tựa lưng; đồ tựa lưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chỗ tựa lưng; đồ tựa lưng. 椅子, 沙發等供人背部倚靠的部分.