Phiên âm : qīng sì liào.
Hán Việt : thanh tự liệu.
Thuần Việt : thức ăn xanh; thức ăn tươi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức ăn xanh; thức ăn tươi (chế biến từ cây cỏ)绿色的饲料,如新鲜的野草、野菜、绿树叶等