VN520


              

青春期

Phiên âm : qīng chūn qī.

Hán Việt : thanh xuân kì.

Thuần Việt : thời kỳ trưởng thành; thời kỳ dậy thì; tuổi dậy th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thời kỳ trưởng thành; thời kỳ dậy thì; tuổi dậy thì (nam từ 15 tuổi-16 tuổi, nữ từ 13 tuổi-14 tuổi). 男女生殖器官發育成熟的時期. 通常男子的青春期是十五歲到十六歲, 女子的青春期是十三歲到十四歲.


Xem tất cả...