VN520


              

青紗帳

Phiên âm : qīng shā zhàng.

Hán Việt : thanh sa trướng .

Thuần Việt : ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi. 指夏秋間長得高而密的大面積高粱、玉米等. 也作青紗障.


Xem tất cả...