VN520


              

青州從事

Phiên âm : qīng zhōu cóng shì.

Hán Việt : thanh châu tòng sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

青州, 山東省舊府名。從事, 古官名。青州從事語出南朝宋.劉義慶《世說新語.術解》:「桓公有主簿善別酒, 有酒輒令先嘗, 好者謂青州從事, 惡者謂平原督郵;青州有齊郡, 平原有鬲縣, 從事謂到臍, 督郵言在鬲上住。」後用以泛稱美酒。《幼學瓊林.卷三.飲食類》:「好酒曰青州從事。」清.朱彝尊〈青玉案.清秋滿目臨淄水〉詞:「青州從事須沉醉, 稷下雄談且休矣!」


Xem tất cả...