VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
青史
Phiên âm :
qīng shǐ.
Hán Việt :
thanh sử .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
留名青史.
青尖椒 (qīng jiān jiāo) : Ớt hiểm xanh
青圆椒 (qīng yuán jiāo) : Ớt chuông xanh
青史 (qīng shǐ) : thanh sử
青面獠牙 (qīng miàn liáo yá) : mặt xanh nanh vàng; mặt mũi hung dữ
青湛湛 (qīng zhàn zhàn) : thanh trạm trạm
青銅器 (qīng tóng qì) : thanh đồng khí
青江白菜 (qīng jiāng bái cài) : thanh giang bạch thái
青紗帳 (qīng shā zhàng) : ruộng đồng xanh tươi; cánh đồng xanh tươi
青威县 (qīng wēi xiàn) : Thanh Oai
青州從事 (qīng zhōu cóng shì) : thanh châu tòng sự
青春期 (qīng chūn qī) : thời kỳ trưởng thành; thời kỳ dậy thì; tuổi dậy th
青少年問題 (qīng shào nián wèn tí) : thanh thiểu niên vấn đề
青蛉 (qīng líng) : thanh linh
青雲志 (qīng yún zhì) : thanh vân chí
青绿 (qīng lǜ) : xanh đậm; xanh um; xanh thẳm; xanh biếc
青蓮崗文化 (qīng lián gāng wén huà) : thanh liên cương văn hóa
Xem tất cả...