VN520


              

青湛湛

Phiên âm : qīng zhàn zhàn.

Hán Việt : thanh trạm trạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容廣大一片的深青色。元.關漢卿《拜月亭》第一折:「這青湛湛碧悠悠天也知人意, 早是秋風颯颯可更暮雨淒淒。」


Xem tất cả...