Phiên âm : qīng zhàn zhàn.
Hán Việt : thanh trạm trạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容廣大一片的深青色。元.關漢卿《拜月亭》第一折:「這青湛湛碧悠悠天也知人意, 早是秋風颯颯可更暮雨淒淒。」