Phiên âm : qīng méi sù.
Hán Việt : thanh môi tố .
Thuần Việt : pê-ni-xi-lin.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pê-ni-xi-lin. 抗菌素的一種, 是從青霉菌培養液中提制的藥物. 常用的是青霉素的鈣鹽, 鉀鹽或鈉鹽, 是白色無定形的粉末, 易溶于水, 對葡萄球菌、鏈球菌, 淋球菌、肺炎雙球菌等有抑制作用. 也叫盤尼西林.