Phiên âm : qīng pín.
Hán Việt : thanh tần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青綠色的浮萍。《文選.宋玉.風賦》:「夫風生於地, 起於青蘋之末, 侵淫溪谷。」《文選.枚乘.七發》:「掩青蘋, 游清風。」