Phiên âm : qīng bái huì qì.
Hán Việt : thanh bạch hối khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青白, 清白、平白。青白晦氣指沒有原因或理由的碰到倒楣、不吉利的事。《警世通言.卷十五.金令史美婢酬秀童》:「著甚來由, 用了這主屈財, 卻不是青白晦氣。」