Phiên âm : líng zhuō.
Hán Việt : linh trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
置放死者遺照、牌位及供品的桌子。如:「靈桌前迎風飄搖的招魂旛, 使場面更形淒涼。」