Phiên âm : líng guāng yī shǎn.
Hán Việt : linh quang nhất thiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靈機一動, 突發的想法。如:「我正為找不到下山的路發愁, 忽然腦中靈光一閃, 想到何不跟著溪水往下游走, 就可以下山了。」