Phiên âm : shuāng yǔn.
Hán Việt : sương vẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰國末年鄒衍蒙冤入獄, 仰天痛哭而使天為之降霜的故事。見《後漢書.卷五七.劉瑜傳》。後以形容精誠能使天為之感動。