Phiên âm : líng mài.
Hán Việt : linh mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 批發, .
商品拆散成單個或小量的交易。《初刻拍案驚奇》卷一:「不要零賣!不要零賣!是有的, 俺多要買。」也作「零售」。