Phiên âm : líng bù.
Hán Việt : linh bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剩餘的碎布頭。比喻沒人要的事物, 亦用來諷稱妓女。《金瓶梅》第三二回:「怎的三個零布在那裡來?攔住, 休放他進來!」