VN520


              

零布

Phiên âm : líng bù.

Hán Việt : linh bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剩餘的碎布頭。比喻沒人要的事物, 亦用來諷稱妓女。《金瓶梅》第三二回:「怎的三個零布在那裡來?攔住, 休放他進來!」


Xem tất cả...