Phiên âm : líng jiàn.
Hán Việt : linh kiện .
Thuần Việt : linh liện; phụ tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
linh liện; phụ tùng. 可以用來裝配成機器、工具等的單個制件.