Phiên âm : líng shòu jià gé.
Hán Việt : linh thụ giá cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨品零星出售的價格。其檟格等於批發價格再加運銷成本, 以及零售商的合理利潤。