VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
批發
Phiên âm :
pī fā.
Hán Việt :
phê phát .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
零售
,
零賣
, .
批發部.
批評 (pī píng) : phê bình
批亢擣虛 (pī kàng dǎo xū) : phê kháng đảo hư
批發價格 (pī fā jià gé) : phê phát giá cách
批判現實主義 (pī pàn xiàn shí zhǔ yì) : chủ nghĩa hiện thực phê phán
批郤導窾 (pī xì dǎo kuǎn) : phê khích đạo khoản
批发价 (pī fā jià) : Giá bán buôn
批價 (pī jià) : phê giá
批复 (pī fù) : ý kiến phúc đáp; trả lời
批書 (pī shū) : phê thư
批判 (pī pàn) : phê phán
批阅 (pī yuè) : phê duyệt; duyệt
批紅判白 (pī hóng pàn bái) : phê hồng phán bạch
批发保险 (pī fā bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bán buôn
批锋 (Pī fēng) : nhựa thừa
批发 (pī fā) : bán sỉ; bán buôn
批颊 (pī jiá) : bạt nhĩ; bạt tai; cho ăn tát
Xem tất cả...