Phiên âm : líng yòng qián.
Hán Việt : linh dụng tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
零碎花用的錢。例他習慣將每個月剩下的零用錢存在銀行。零碎花用的錢。如:「你一天有多少零用錢?」