VN520


              

零賣

Phiên âm : líng mài.

Hán Việt : linh mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 批發, .

商品拆散成單個或小量的交易。《初刻拍案驚奇》卷一:「不要零賣!不要零賣!是有的, 俺多要買。」也作「零售」。


Xem tất cả...