VN520


              

零數

Phiên âm : líng shù.

Hán Việt : linh sổ.

Thuần Việt : số lẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số lẻ. 以某位數做標準, 不足整數的尾數, 比如一千八百三十, 以百位數為標準, 三十是零數.


Xem tất cả...