Phiên âm : líng shù.
Hán Việt : linh sổ.
Thuần Việt : số lẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số lẻ. 以某位數做標準, 不足整數的尾數, 比如一千八百三十, 以百位數為標準, 三十是零數.