VN520


              

零替

Phiên âm : líng tì.

Hán Việt : linh thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蕭條衰落。元.睢景臣〈六國朝.長江浪險套.尾〉:「零替了家私怕搜檢, 缺少了些人情我應點。」《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「錢生家世書香, 產微業薄, 不幸父母早喪, 愈加零替。」


Xem tất cả...