VN520


              

雲層

Phiên âm : yún céng.

Hán Việt : vân tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲由水氣層層相疊而成, 故稱為「雲層」, 氣象學上亦因高低不同而有不同的名稱。例看今天天色昏暗且雲層很厚, 恐怕會下雨吧!
雲由水氣層層相疊而成, 故稱為「雲層」, 氣象學上亦因高低不同而有不同的名稱。如:「看今天天色昏暗且雲層很厚, 恐怕會下雨吧!」


Xem tất cả...