Phiên âm : yún céng.
Hán Việt : vân tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲由水氣層層相疊而成, 故稱為「雲層」, 氣象學上亦因高低不同而有不同的名稱。例看今天天色昏暗且雲層很厚, 恐怕會下雨吧!雲由水氣層層相疊而成, 故稱為「雲層」, 氣象學上亦因高低不同而有不同的名稱。如:「看今天天色昏暗且雲層很厚, 恐怕會下雨吧!」