Phiên âm : yún huán.
Hán Việt : vân hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雲鬢, .
Trái nghĩa : , .
盤捲如雲的秀髮。唐.杜甫〈月夜〉詩:「香霧雲鬟溼, 清輝玉臂寒。」明.陳與郊《昭君出塞》:「(生唱)看你雲鬟斂怨辭仙仗。(白)宮恩虜信勢不兩全。」