VN520


              

雨棚

Phiên âm : yǔ péng.

Hán Việt : vũ bằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遮雨的棚子。例雨天時, 商家將雨棚張開, 以免淋溼了貨品。
遮雨的棚子。街市的小商店門前大多設有雨棚, 以供遮雨或遮陽之用。


Xem tất cả...