Phiên âm : yǔ péng.
Hán Việt : vũ bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮雨的棚子。例雨天時, 商家將雨棚張開, 以免淋溼了貨品。遮雨的棚子。街市的小商店門前大多設有雨棚, 以供遮雨或遮陽之用。