Phiên âm : yǔ yáng shí ruò.
Hán Việt : vũ dương thì nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晴雨節候協調和順。《幼學瓊林.卷一.天文類》:「雨暘時若, 係是休徵。」